Sân bay Changi sáng đến chói mắt. Tô Uyển kéo vali đứng giữa tiếng ồn ào của sảnh đến, như một bức tượng băng vừa được lấy ra từ kho đông lạnh, trong tủy xương vẫn lưu giữ hơi lạnh ẩm ướt của Thượng Hải. Không khí nhiệt đới ùa lên nặng nề, thấm qua lớp áo ngoài sợi hóa học, len lỏi vào từng thớ da, từng sợi gân dưới da đều kháng cự lại sự ấm áp lạ lẫm này. Luồng gió lạnh từ cửa thổi ra mang theo mùi hóa chất tẩy rửa gắt gao, tựa như hơi thở của găng tay phẫu thuật và băng vô trùng. Bụng cô thắt lại từng cơn. Cuốn nhật ký của cha góc cạnh cứng nhắc, nằm trong lớp vải ba lô đeo vai, áp sát vào đốt xương sống.
Đoàn tàu từ tính của sân bay lướt nhanh về trung tâm thành phố. Ngoài cửa sổ, cảnh quan nhiệt đới cuộn qua như cuộn phim bị phơi sáng quá mức—rừng kính mặt tiền cắt xé bầu trời xanh cobalt; những tán cây mưa đột ngột xòe rộng như chiếc ô khổng lồ hứng lấy ánh nắng nóng bỏng; những dòng thác hoa giấy đỏ thắm và vàng tươi rực rỡ vắt ngang qua lan can cầu vượt. Tất cả đập vào tầm mắt bằng những màu sắc rực rỡ đến mức bão hòa, gần như giả tạo, đẩy lùi sắc xám đã bám lâu trong đồng tử Tô Uyển. Màu sắc và sóng nhiệt ép lên mí mắt, cổ họng dâng lên vị chát nhẹ.
Loa tàu báo tên Gia Đông. Tô Uyển giật mình. Sức nặng của ba lô bỗng chốc đè nặng, góc cứng của cuốn nhật ký cấn vào xương bả vai.
Đoàn tàu dừng lại ổn định, bộ phận giảm chấn cao su phát ra tiếng xả hơi đục đục sau khi bị ép. Cửa tự động mở trượt, gió nóng Nam Thái Bình Dương hòa lẫn mùi lốp xe cháy khét ùa vào toa xe. Tô Uyển bước chân lên sân ga. Khi đế giày chạm đất, một luồng hơi ấm từ sâu dưới lòng đất xuyên qua lớp đế mỏng bốc lên, men theo xương chân quấn lên trên. Như thể bước chân trần vào một bể sáp ấm đang tan chảy chậm rãi.
Nhà ga cũ kỹ, vòm cong treo những chiếc quạt trần cũ kỹ quay chậm chạp, phả ra luồng khí mỏng manh khuấy động sự ngột ngạt. Rãnh nước mưa ở rìa sân ga đọng nước đục nửa khô, phản chiếu những khung sắt đỡ phía trên gỉ sét. Không khí đặc quánh ngưng đọng, chứa đầy hương thơm ngọt ngào quá mức của những đóa hoa vô danh, hậu vị mặn tanh của hải sản phơi khô, mùi dầu máy bay hơi, và ở tầng sâu hơn là cảm giác ẩm mốc của gỗ ướt mục nát chậm rãi lan tỏa khắp nơi. Dòng nhiệt áp vào da, mồ hôi từ từ thấm ra, lan rộng, hòa quyện, thấm ướt vải áo sau lưng. Gia Đông, điểm khởi đầu của cha, như một cơ quan sống ấm áp, đập rộn ràng trong lồng ngực nóng bỏng của hòn đảo.
Tô Uyển lấy ra tấm bản đồ gấp và bản sao cuốn nhật ký. Mép giấy đã mềm vì mồ hôi. Cô tránh hướng đám đông đổ về lối ra, đi một mình về phía góc vắng ở cuối sân ga. Dưới bóng nghiêng của mái tôn được chống đỡ bởi những cột bê tông thô ráp, cô hít một hơi sâu, ép buồng phổi thích nghi với môi trường đặc quánh này. Trải ra nét chữ thời thiếu niên của cha:
…Ngày 28 tháng 7 năm 1986. Tiệm của bác Robert-son trong hẻm sau, như một cái hốc cây già nhét đầy sắt vụn. Tấm tôn trên mái nóng đến mức sắp bật lên, bước đi có thể nghe thấy tiếng bùn sủi bong bóng dưới chân. Trước cửa tiệm treo một cái rìu gỉ và một ấm trà thiếc long hết cả. Kính của bác mất một chân, tròng kính chồng vòng này lên vòng kia…
Tô Uyển ngẩng đầu nhìn quanh. Bên ngoài nhà ga, những ngôi nhà cổ xếp hàng lộn xộn chật chội như những khối gỗ trẻ con vứt bừa. Những bức tường màu phai nhạt, khung cửa sổ gỗ cong vênh bong tróc, những biển hiệu tôn đỏ gỉ sét nham nhở dưới bầu trời xanh rực nóng. Trong không khí phồng lên tiếng vo ve tần số thấp liên tục, không rõ từ đâu đến, từ máy điều hòa, rung động xe cộ, hay từ chính sự oi ả sâu trong cốt cách hòn đảo. Tầm mắt xuyên qua khe hở mái che sân ga, tìm kiếm cái hốc cây già nhét đầy sắt vụn trong ký ức chữ viết—tiệm của bác Robert-son, nó hẳn phải ẩn mình đâu đó trong những nếp gấp gạch đá gần đây.
Một bàn tay thò ra từ phía bên. Đốt ngón tay hơi rộng, da màu nâu sẫm ngâm nắng quanh năm, móng tay được cắt tỉa quá gọn gàng. Giữa ngón trỏ và ngón giữa kẹp nhẹ nhàng một tấm vé máy bay đã xé rời phần phụ lưu, mép giấy cứng phẳng lì như dao cắt. Ở cổ tay đeo một chiếc đồng hồ da đen kiểu cũ kỹ, mặt kính đầy vết xước nhỏ.
Tô Uyển đưa mắt theo bàn tay kẹp tấm vé lên.
Dáng người cao gầy, khoảng hai mươi lăm hai mươi sáu tuổi. Vài sợi tóc đen ướt mồ hôi rủ ngang trên xương lông mày. Áo sơ mi trắng đã cũ, gần túi ngực trái có một vết bẩn nhỏ màu sẫm khó nhận ra. Gấu áo nhét lỏng vào thắt lưng quần kaki. Ống quần xắn lên một vòng, để lộ mắt cá chân gầy và dép da nâu sẫm. Khuôn mặt góc cạnh ẩn trong bóng tối dưới vành mũ bóng chày cũ, đường nét quai hàm sắc sảo. Nổi bật nhất là chiếc máy ảnh cổ hình vuông đeo chéo trước ngực anh, bầu da đen ánh lên vẻ bóng mượt do lâu ngày va chạm, góc kim loại tròn mòn, ống kính đồng thiếc phản chiếu ánh sáng vàng nhạt dưới ánh nắng gắt nhiệt đới.
Vừa hạ cánh? Giọng nói không cao, tốc độ vừa phải, chút gợn cảm giác hạt như ngón tay vuốt trên giấy nhám mịn. Chất giọng rõ ràng, nhưng cách phát âm khó xác định nguồn gốc.
Tô Uyển bản năng lùi nửa bước, dây đeo ba lô siết vào da thịt. Sự xuất hiện của người này không có dấu hiệu báo trước, như một chiếc lá rơi không tiếng động xuống vũng nước đọng đầy mưa. Có việc gì? Cô siết chặt giọng, cổ họng khô khốc.
Người kia không thu tay kẹp vé, cũng không nhìn cô, cằm hơi nâng, ánh mắt hướng về phía góc mái nhà cũ lô nhô ngoài ga. Tìm tiệm? Đôi mắt dưới bóng mũ dường như đọng lại trên một tấm biển cũ, Tiệm của Robert-son? Anh ngừng một chút, khóe miệng khẽ giật lên một đường vệt xiên nông, Cái hốc cây già nhét đầy đồ hỏng, treo cái rìu sứt và ấm trà què?
Máu trong người Tô Uyển đông cứng, đốt ngón tay siết chặt mép bản sao nhật ký, tờ giấy mỏng kêu sắc, nét chữ nhòe thành một đám vì mồ hôi. Anh ta nhắc lại chính xác mô tả trong nhật ký của cha! Mọi chi tiết đều khớp chính xác! Tim đập mạnh vào xương sườn trong lồng ngực, âm thanh được khuếch đại lên gấp bội bởi không khí nóng.
Anh… Cổ họng cô khô đặc lại, gần như không thể phát ra tiếng. Cuốn nhật ký trong ba lô như cục sắt nóng, đè nặng lên lưng.
Tôi là Trình Ngạn Quân. Anh ta dường như không để ý đến phản ứng dữ dội của cô, nói tên mình. Ánh mắt từ tấm biển xa xôi dịch về mặt cô, xuyên qua vùng tối dưới vành mũ tiếp xúc với cô. Chỉ đường cho người. Cũng giữ lại bóng hình cho thời gian. Ánh mắt anh dừng lại ở dây đeo ba lô của cô, đường viền cứng của cuốn nhật ký lộ rõ dưới lớp vải mỏng. Cô cần một người dẫn đường, Tô Uyển. Giọng đều đều nói lên sự thật.
Máu dồn ngược lên đỉnh đầu! Anh ta đọc tên cô! Cái tên như hai viên đạn sắt nóng bắn tới! Người trước mắt như một tảng đá ngầm đột ngột nổi lên từ biển sâu. Nỗi sợ hãi của cô rõ ràng đến mức cơ bắp cứng đờ, mồ hôi lạnh thấm trên da tạo thành một sự nhờn dính kỳ quái hơn với không khí nóng ẩm xung quanh. Cô nhìn chằm chằm vào đôi mắt dưới vành mũ, màu mắt đối phương là nâu sẫm, như lõi gỗ đàn hương cũ, bình thản đón nhận nỗi hoảng sợ của cô, bên trong không chút ác ý hay sự dò xét tham lam.
Vết xiên nông ở khóe miệng Trình Ngạn Quân lại hiện lên, mang chút vẻ tự giễu. Dọa người lại giỏi hơn chỉ đường. Anh lẩm bẩm một câu như tự trách. Bỗng đưa tay lên, mò mẫm trong túi áo sơ mi lanh, rút ra một cục giấy cứng nhàu nát. Anh mở phẳng tờ giấy, dùng đầu ngón tay vuốt hết nếp nhăn, đưa qua.
Một tấm danh thiếp kiểu cũ mỏng manh, chữ viết tay bằng mực xanh đen: Lát Cắt Thời Gian – Kẻ Ghi Chép Thành Phố · Trình Ngạn Quân. Dưới một dòng chữ tiếng Anh nhỏ: Ánh Sáng Trong Khe Hở.
Anh sau đó chỉ vào chiếc máy ảnh đeo chéo trước ngực. Những thứ mắt không thể chứa hết, thì dùng lão già này thu lại. Đầu ngón tay cái nhẹ nhàng vuốt qua đỉnh kim loại của máy ảnh.
Sao anh… Tô Uyển ép mình lên tiếng, âm tiết khô khốc gượng gạo, sao biết tôi… biết ba tôi…
Thấy hình dạng góc cứng của cuốn nhật ký thôi. Trình Ngạn Quân ngắt lời cô, ánh mắt lại rơi vào đường viền ba lô trên vai cô, giọng điệu nhẹ nhàng, với cả tờ bản sao trong tay cô đã cuốn mép. Lý do của anh gượng gạo tùy tiện như qua loa.
Tô Uyển mím chặt môi, sự im lặng lan tỏa trong không khí nóng, nỗi sợ vẫn chảy trong huyết quản. Nhưng một suy nghĩ mãnh liệt khác, gần như ngoan cố, đã đâm chồi: thế giới được phác họa bởi nét chữ thời thiếu niên của cha Tô Thiệu Minh. Bóng dáng ấm trà què dưới mái tôn. Tròng kính dày chồng vòng của bác Robert-son. Chúng đang ẩn náu đâu đó trong góc tường gạch gần đây, chân thực và có thể chạm vào, gọi Tô Uyển đến xác nhận. Cô cần một người dẫn đường. Cần một phương tiện xuyên thời gian. Người mang tấm danh thiếp Lát Cắt Thời Gian và chiếc máy ảnh cổ im lặng kia, dường như đã trở thành cánh cửa dẫn đến thế giới cũ của cha.
Nó ở đâu? Giọng Tô Uyển chới với, ánh mắt vượt qua Trình Ngạn Quân rõ nét nhưng lại mờ ảo kỳ quái, hướng về phía ánh sáng bóng tối chằng chịt ngoài nhà ga, cái… hốc cây già đó?
Trình Ngạn Quân gật đầu, bóng vành mũ khẽ dịch chuyển. Không xa. Anh quay người đi thẳng về lối ra ga. Gót dép da gõ lên nền đá mài trơn bóng, phát ra tiếng lách cách nhẹ đều đặn, như nhịp tim ổn định xuyên qua tiếng vang ẩm ướt.
Tô Uyển đứng im tại chỗ một giây, bụng thắt lại, đốt ngón tay buông ra góc bản sao bị bóp méo. Cô bước đi, đế giày cọ xát mặt đất, theo sau bóng lưng gầy phía trước. Đầu ngón tay qua lớp vải ba lô, một lần nữa vô ý thức bám chặt vào mép cuốn nhữ